Có 2 kết quả:
一拥而入 yī yōng ér rù ㄧ ㄧㄨㄥ ㄦˊ ㄖㄨˋ • 一擁而入 yī yōng ér rù ㄧ ㄧㄨㄥ ㄦˊ ㄖㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to swarm in (of people etc) (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to swarm in (of people etc) (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh